〆 [〆]
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
buộc; thắt; siết
Danh từ chung
tổng cộng
Danh từ chung
kết luận; kết thúc
Danh từ chung
bữa ăn cuối sau tiệc rượu
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
món ăn sau lẩu
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
hạn chót; đóng cửa
🔗 締め切り
Danh từ chung
Lĩnh vực: Võ thuật
kỹ thuật siết cổ
Danh từ chung
📝 viết là 〆 trên nắp phong bì có thể niêm phong
dấu đóng
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm bó
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm 2000 tờ giấy viết
🔗 半紙