締め高 [Đề Cao]
締高 [Đề Cao]
〆高 [〆 Cao]
乄高 [Ngũ Cao]
しめだか

Danh từ chung

tổng số

Hán tự

Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Cao cao; đắt
Ngũ tìm nơi ở; tổng; đo lường giấy; làm; cộng lại; bó; 8,5 lb

Từ liên quan đến 締め高