Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
締め高
[Đề Cao]
締高
[Đề Cao]
〆高
[〆 Cao]
乄高
[Ngũ Cao]
しめだか
🔊
Danh từ chung
tổng số
Hán tự
締
Đề
thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
高
Cao
cao; đắt
乄
Ngũ
tìm nơi ở; tổng; đo lường giấy; làm; cộng lại; bó; 8,5 lb
Từ liên quan đến 締め高
総和
そうわ
tổng số
総数
そうすう
tổng số
総締め
そうじめ
tổng cộng
総計
そうけい
tổng số; tổng cộng
総量
そうりょう
tổng lượng
総高
そうだか
tổng số
締め
しめ
buộc; thắt; siết
通算
つうさん
tổng cộng; tổng số; tổng hợp
通計
つうけい
tổng cộng
Xem thêm