引き締まる [Dẫn Đề]
引き締る [Dẫn Đề]
引きしまる [Dẫn]
引締まる [Dẫn Đề]
ひきしまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

trở nên căng thẳng; thắt chặt; trở nên săn chắc

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài