• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thống
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: す.べる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 125
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: のり; むね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

統 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về sự kết nối), bên phải là phần 充 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kết nối, thống nhất”. Về sau dùng để chỉ sự quản lý, điều hành.