統一的
[Thống Nhất Đích]
とういつてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ đuôi na
thống nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
建築のシンメトリーで、エメットは美的統一性をもった幾何学的な対称性を意味している。
Trong kiến trúc, sự đối xứng của Emmet biểu thị sự thống nhất thẩm mỹ qua đối xứng hình học.