正統派
[Chính Thống Phái]
せいとうは
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
trường phái chính thống
JP: ユダヤ正統派の主流から外れた部分においては、黙示録はある種の運動に対して、より成功を収めたのである。
VI: Trong phần lệch lạc khỏi chính thống của đạo Do Thái, khải hoàn đã đạt được thành công hơn đối với một số phong trào nhất định.