• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trình
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: ほど; -ほど
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 514
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: ほと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

程 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa → gợi ý về nông nghiệp), bên phải là phần 呈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quy trình, trình tự”. Về sau dùng để chỉ mức độ, khoảng cách.