上提 [Thượng Đề]
上程 [Thượng Trình]
じょうてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trình bày (dự luật); khởi hành

Hán tự

Thượng trên
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng