• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xứng
  • Âm On: ショウ ヒン ビン
  • Âm Kun: はかり
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秤 là chữ hình thanh: bộ 禾 (hòa, lúa) chỉ ý, và phần 平 (bình) chỉ âm. Nghĩa gốc: “cân, cái cân”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ đo lường trọng lượng.