両天秤をかける
[Lạng Thiên Xứng]
両天秤を掛ける [Lạng Thiên Xứng Quải]
両天秤を掛ける [Lạng Thiên Xứng Quải]
りょうてんびんをかける
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thành ngữ
cố gắng có cả hai; chơi trò hai mặt
🔗 両天秤にかける
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
両天秤をかけると失敗する。
Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.