両天秤をかける [Lạng Thiên Xứng]
両天秤を掛ける [Lạng Thiên Xứng Quải]
りょうてんびんをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

cố gắng có cả hai; chơi trò hai mặt

🔗 両天秤にかける

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両天秤りょうてんびんをかけると失敗しっぱいする。
Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Xứng cân; cái cân; cân đòn
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ