秤動 [Xứng Động]
ひょうどう

Danh từ chung

dao động thiên thể; dao động tự do

Hán tự

Xứng cân; cái cân; cân đòn
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc