両天秤 [Lạng Thiên Xứng]
りょうてんびん

Danh từ chung

hai lựa chọn

JP: 両天秤りょうてんびんをかけると失敗しっぱいする。

VI: Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Xứng cân; cái cân; cân đòn