秤にかける [Xứng]
計りにかける [Kế]
はかりにかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

cân trên cân

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

cân nhắc lựa chọn; so sánh ưu và nhược điểm

Hán tự

Xứng cân; cái cân; cân đòn
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường