天秤 [Thiên Xứng]
てんびん

Danh từ chung

cân (thăng bằng)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đòn gánh; đòn vai; đòn gánh sữa

🔗 天秤棒

Danh từ chung

cần gạt chỉ (trên máy may)

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

thanh giằng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両天秤りょうてんびんをかけると失敗しっぱいする。
Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.
山羊やぎBがた男性だんせい天秤てんびんOがた女性じょせい相性あいしょうおしえてください。
Làm ơn cho tôi biết sự tương hợp giữa đàn ông Ma Kết nhóm máu B và phụ nữ Thiên Bình nhóm máu O.
黄道こうどうじゅう星座せいざつぎとおりです:おすひつじおすうし双子ふたごかに獅子しし乙女おとめ天秤てんびんさそり射手しゃしゅ山羊やぎ水瓶座みずがめざさかな
12 cung hoàng đạo của hoàng đạo bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Xứng cân; cái cân; cân đòn

Từ liên quan đến 天秤