竿秤 [Can Xứng]
棹秤 [Trạo Xứng]
さおばかり

Danh từ chung

cân đòn

Hán tự

竿
Can cần câu; cần
Xứng cân; cái cân; cân đòn
Trạo chèo thuyền

Từ liên quan đến 竿秤