天秤棒 [Thiên Xứng Bổng]
てんびんぼう

Danh từ chung

đòn gánh; đòn vai; đòn gánh sữa

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Xứng cân; cái cân; cân đòn
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ