• Hán Tự: 禿
  • Hán Việt: Ngốc
  • Âm On: トク
  • Âm Kun: ちび.る; かむろ; は.げる; はげ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禿 là chữ hình thanh: bộ 示 (thần, gợi ý) và chữ 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trọc, không có tóc”. Về sau chỉ sự trụi lủi, không có gì.