禿びる [Ngốc]
ちびる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị cùn; mòn; mòn đi

Hán tự

禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ