禿げる [Ngốc]
はげる
ハゲる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rụng tóc; trở nên hói

JP: かれはとてもわかくしてあたまがはげはじめた。

VI: Anh ấy rất trẻ mà đã bắt đầu hói.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trơ trụi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、わかいうちに禿げたくない。
Tôi không muốn bị hói khi còn trẻ.
あんまり心配しんぱいすると禿げるよ。
Lo lắng nhiều quá thì sẽ bị hói đầu đấy.
むしろロンのほうが禿げやすいっていたぞ。
Tôi đã nghe nói rằng tóc dài thực sự dễ bị rụng hơn.

Hán tự

禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ

Từ liên quan đến 禿げる