白襟禿鷲 [Bạch Khâm Ngốc Thứu]
しろえりはげわし
シロエリハゲワシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kền kền cổ trắng (Gyps fulvus)

Hán tự

Bạch trắng
Khâm cổ áo; cổ; ve áo; cảm xúc bên trong
禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ
Thứu đại bàng