禿げ頭 [Ngốc Đầu]

禿頭 [Ngốc Đầu]

はげ頭 [Đầu]

はげあたま
とくとう – 禿頭

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu hói

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 đặc biệt là とくとう

hói đầu