禿袋鼯鼠 [Ngốc Đại Ngô Thử]
ちびふくろももんが
チビフクロモモンガ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

glider đuôi lông

Hán tự

禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ
Đại bao; túi; túi nhỏ
Ngô sóc bay
Thử chuột; xám đậm