禿鷹 [Ngốc Ưng]
兀鷹 [Ngột Ưng]
はげたか
ハゲタカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

kền kền

JP: ハゲタカがっつくんだ鹿しかとか、動物どうぶつのこしとか、 そういうくさったにくにくきました。

VI: Kền kền ăn thịt hôi của con hươu chết hoặc thức ăn thừa của các con vật khác được gọi là xác chết.

🔗 禿鷲・はげわし; コンドル

Hán tự

禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ
Ưng diều hâu
Ngột cao & bằng phẳng; cao ngất; hói; nguy hiểm

Từ liên quan đến 禿鷹