• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiều
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1977
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý về đá), bên phải là chữ 焦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá ngầm, rạn san hô”. Về sau dùng để chỉ các cấu trúc đá dưới nước.