暗礁に乗り上げる
[Ám Tiều Thừa Thượng]
あんしょうにのりあげる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
mắc cạn; đâm vào đá; bị mắc kẹt trên rạn san hô
JP: 船は暗礁に乗り上げて難破した。
VI: Con tàu đã đắm do mắc cạn trên rạn san hô.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thành ngữ
bế tắc; đình trệ; gặp khó khăn; gặp trở ngại
JP: 国会はその法案をめぐって暗礁に乗り上げてしまいました。
VI: Quốc hội đã bế tắc trong việc thảo luận dự luật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らの結婚生活は暗礁に乗り上げ、近く離婚届を出すらしい。
Cuộc sống hôn nhân của họ đã đi vào bế tắc và có vẻ như họ sắp nộp đơn ly hôn.
輸入割り当て量についての多国間貿易交渉は暗礁に乗り上げてしまいました。
Cuộc đàm phán thương mại đa phương về hạn ngạch nhập khẩu đã đổ vỡ.