Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
礁
[Tiều]
しょう
🔊
Danh từ chung
rạn san hô
Hán tự
礁
Tiều
rạn san hô