サンゴ礁 [Tiều]
珊瑚礁 [San Hô Tiều]
さんご礁 [Tiều]
サンゴしょう – 珊瑚礁・さんご礁
さんごしょう – 珊瑚礁・さんご礁

Danh từ chung

rạn san hô

Hán tự

Tiều rạn san hô
San san hô
đồ cúng tổ tiên; san hô