暗礁
[Ám Tiều]
あんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
rạn san hô; đá ngầm
Danh từ chung
khó khăn không lường trước
JP: 輸入割り当て量についての多国間貿易交渉は暗礁に乗り上げてしまいました。
VI: Cuộc đàm phán thương mại đa phương về hạn ngạch nhập khẩu đã đổ vỡ.
🔗 暗礁に乗り上げる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
船は暗礁に乗り上げて難破した。
Con tàu đã đắm do mắc cạn trên rạn san hô.
国会はその法案をめぐって暗礁に乗り上げてしまいました。
Quốc hội đã bế tắc trong việc thảo luận dự luật.
彼らの結婚生活は暗礁に乗り上げ、近く離婚届を出すらしい。
Cuộc sống hôn nhân của họ đã đi vào bế tắc và có vẻ như họ sắp nộp đơn ly hôn.