魚礁 [Ngư Tiều]
漁礁 [Ngư Tiều]
ぎょしょう
Danh từ chung
rạn san hô cá; rạn nơi cá sống và sinh sản
Danh từ chung
rạn san hô cá; rạn nơi cá sống và sinh sản