座礁船 [Tọa Tiều Thuyền]
ざしょうせん

Danh từ chung

tàu mắc cạn

Hán tự

Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Tiều rạn san hô
Thuyền tàu; thuyền