Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人工魚礁
[Nhân Công Ngư Tiều]
じんこうぎょしょう
🔊
Danh từ chung
rạn san hô nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
魚
Ngư
cá
礁
Tiều
rạn san hô