• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ オウ
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 721
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: おうじ; おお; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皇 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 白 (trắng) và chữ 王 (vua), gợi ý sự cao quý. Nghĩa gốc: “vua, hoàng đế”. Về sau dùng để chỉ sự cao quý, quyền lực.