皇后
[Hoàng Hậu]
こうごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
hoàng hậu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
皇后はオーストラリアを訪問中である。
Hoàng hậu đang thăm Australia.