皇后 [Hoàng Hậu]

こうごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

hoàng hậu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

皇后こうごうはオーストラリアを訪問ほうもんちゅうである。
Hoàng hậu đang thăm Australia.

Hán tự

Từ liên quan đến 皇后

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 皇后
  • Cách đọc: こうごう
  • Loại từ: Danh từ (danh xưng hoàng gia, trang trọng)
  • Lĩnh vực: Hoàng gia, lịch sử, nghi lễ
  • Chữ Hán: 皇(hoàng)+ 后(hậu, nghĩa là hoàng hậu)

2. Ý nghĩa chính

皇后 là “Hoàng hậu”, tức vợ chính thất của 天皇(てんのう, thiên hoàng/emperor) trong hệ thống đế chế kiểu Nhật Bản, hoặc vợ của hoàng đế trong các đế quốc nói chung. Trong văn cảnh Nhật, thường đi kèm tôn xưng 陛下 (bệ hạ): 皇后陛下.

3. Phân biệt

  • 皇后 vs 女帝(じょてい): 皇后 là vợ của hoàng đế; 女帝 là “nữ hoàng đế” – người nữ trực tiếp trị vì (nữ quân chủ).
  • 皇后 vs 皇太后(こうたいごう): 皇太后 là Hoàng thái hậu, tức mẹ của hoàng đế đương kim (hoặc góa phụ của hoàng đế tiền nhiệm).
  • 皇后 vs 王妃(おうひ): 王妃 là “vương phi/hoàng hậu” trong vương quốc do 国王 (quốc vương/king) đứng đầu, không phải đế quốc.
  • Lưu ý chữ Hán: (hoàng hậu) khác với (sau, phía sau); tuyệt đối không nhầm lẫn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, nghi lễ, văn bản chính thức: 皇后陛下、皇后両陛下(こうごうりょうへいか: Nhật hoàng và Hoàng hậu).
  • Thường làm định ngữ với の: 皇后のご公務, 皇后の役割.
  • Tránh dùng suồng sã; ưu tiên dạng trang trọng, có thể kèm kính ngữ: ご臨席, ご訪問.
  • Trong lịch sử các nước khác, có thể dùng để dịch “empress consort”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天皇 Từ liên quan Thiên hoàng, hoàng đế (Nhật) Chồng của 皇后 trong hệ Nhật Bản.
皇帝 Từ liên quan Hoàng đế Người trị vì đế quốc nói chung.
女帝 Phân biệt Nữ hoàng đế Nữ quân chủ trực tiếp trị vì, không phải vợ.
皇太后 Phân biệt Hoàng thái hậu Mẹ hoàng đế đương vị hoặc hoàng hậu goá.
王妃 Phân biệt Vương phi/Hoàng hậu (vương quốc) Vợ của 国王 (quốc vương), khác hệ thống đế quốc.
后妃 Từ liên quan Các phi tần, hậu phi Thuật ngữ lịch sử rộng hơn, không đồng nhất với 皇后.
平民 Đối vị xã hội Thường dân Không phải phản nghĩa ngữ nghĩa, chỉ đối lập giai tầng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コウ): bộ 王 (vương) + “ánh sáng” (tượng hình), nghĩa là “cao quý, hoàng”.
  • (コウ/きさき): nghĩa gốc “hoàng hậu, vợ vua”. Lưu ý khác hoàn toàn với (sau).
  • Âm On: 皇(コウ), 后(コウ); Kun của 后 là きさき (hoàng hậu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, 皇后 thường là “Hoàng hậu”. Trong ngữ cảnh Nhật hiện đại, nên kèm tôn xưng “陛下” khi nói trang trọng. Các kết hợp như 皇后陛下ご臨席のもと thể hiện mức độ cung kính rất cao. Cũng cần phân biệt hệ “đế quốc” (皇帝・皇后) với “vương quốc” (国王・王妃) để dùng từ chuẩn xác.

8. Câu ví dụ

  • 皇后陛下は被災地を訪問された。
    Hoàng hậu đã thăm vùng chịu thiên tai.
  • 式典には天皇陛下と皇后陛下がご臨席になった。
    Nhật hoàng và Hoàng hậu đã dự lễ.
  • 皇后の公務は多岐にわたる。
    Các công vụ của Hoàng hậu rất đa dạng.
  • 歴史上、この国には若くして皇后となった人物がいる。
    Trong lịch sử, nước này có người lên làm Hoàng hậu khi còn trẻ.
  • 皇后は長年にわたり文化交流を支えた。
    Cựu Hoàng hậu đã hỗ trợ giao lưu văn hóa suốt nhiều năm.
  • 皇后のご趣味についての記事を読んだ。
    Tôi đã đọc bài viết về sở thích của Hoàng hậu.
  • 天皇と皇后は地方行幸に出発した。
    Nhật hoàng và Hoàng hậu đã khởi hành đi thăm các địa phương.
  • 彼女は将来皇后としての役割を担う覚悟がある。
    Cô ấy có quyết tâm đảm đương vai trò Hoàng hậu trong tương lai.
  • 礼装で臨む皇后の姿が報道された。
    Hình ảnh Hoàng hậu trong lễ phục đã được đưa tin.
  • 物語では賢明な皇后が国を救う。
    Trong câu chuyện, một Hoàng hậu thông minh đã cứu đất nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 皇后 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?