皇太子 [Hoàng Thái Tử]
こうたいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thái tử

JP: 皇太子こうたいしはそのアメリカ婦人ふじんから英語えいごならった。

VI: Hoàng thái tử đã học tiếng Anh từ một phụ nữ Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

皇太子こうたいしは、皇位こうい継承けいしょうするひとです。
Hoàng thái tử là người sẽ kế vị hoàng đế.
チャールズ皇太子こうたいしつぎのイギリス国王こくおうとなるでしょう。
Hoàng tử Charles sẽ là vua tiếp theo của Anh.
皇太子こうたいし夫妻ふさい歓迎かんげい群集ぐんしゅうなかとおっていかれた。
Hoàng thái tử và phu nhân đã đi qua đám đông chào đón.
そのオペラにはおそれおおくも皇太子こうたいし殿下でんか夫妻ふさいあしはこばれた。
Đôi vợ chồng hoàng tử đã đến xem vở opera đó.
大正たいしょう12年じゅうにねん12月じゅうにがつ27日にじゅうしちにち皇太子こうたいし難波なんば大助だいすけ狙撃そげきされた。
Vào ngày 27 tháng 12 năm Taisho thứ 12, Thái tử đã bị Nanba Daisuke bắn.

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Thái mập; dày; to
Tử trẻ em