皇位 [Hoàng Vị]
こうい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

ngai vàng hoàng gia

JP: 皇太子こうたいしは、皇位こうい継承けいしょうするひとです。

VI: Hoàng thái tử là người sẽ kế vị hoàng đế.

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài