皇民党 [Hoàng Dân Đảng]
こうみんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Đảng Đế quốc

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Dân dân; quốc gia
Đảng đảng; phe phái; bè phái