皇太子妃 [Hoàng Thái Tử Phi]
こうたいしひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

thái tử phi

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Thái mập; dày; to
Tử trẻ em
Phi hoàng hậu; công chúa