皇太后 [Hoàng Thái Hậu]
こうたいごう
こうたいこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

Thái hậu; Hoàng thái hậu

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Thái mập; dày; to
Hậu hoàng hậu; nữ hoàng; sau; phía sau; sau này