皇軍 [Hoàng Quân]
こうぐん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Quân đội Hoàng gia (Nhật Bản)

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến