• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phích Tích
  • Âm On: ヘキ
  • Âm Kun: くせ; くせ.に
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1973
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

癖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 辟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thói quen xấu”. Về sau dùng để chỉ các thói quen không tốt.