飲酒癖 [Ẩm Tửu Phích]
いんしゅへき

Danh từ chung

thói quen uống rượu; vấn đề uống rượu; không điều độ

JP: かれ飲酒いんしゅへきいまはじまったことではない。

VI: Thói quen uống rượu của anh ấy không phải mới bắt đầu từ bây giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ飲酒いんしゅへきなおった。
Anh ấy đã bỏ được thói quen uống rượu.

Hán tự

Ẩm uống
Tửu rượu sake; rượu
Phích thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp