癖のある [Phích]
くせのある

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Kỳ quặc; đặc biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ遅刻ちこくへきがある。
Cô ấy có thói quen đến muộn.
かれはファビョりくせがある。
Anh ấy có thói quen dễ nổi cáu.
トムには誇張こちょうへきがある。
Tom có thói quen phóng đại.
彼女かのじょには長電話ながでんわわるくせがある。
Cô ấy có thói quen nói điện thoại lâu.
トムは早合点はやがてんするくせがある。
Tom có thói quen vội vàng kết luận.
トムは一癖ひとくせくせもあるからな。
Tom là người có nhiều tật xấu.
きみには早口はやくちでしゃべるくせがある。
Bạn có thói quen nói nhanh.
ぼくサボりくせがあるんだ。
Tôi có thói quen trốn việc.
彼女かのじょには誇張こちょうへきがあるようだ。
Cô ấy có vẻ như có thói quen phóng đại.
かれあたまくせがある。
Anh ấy có thói quen gãi đầu.

Hán tự

Phích thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp