• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cuồng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: くる.う; くる.おしい; くるお.しい
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1425
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狂 là chữ hình thanh: bộ 犭 (khuyển, gợi ý về động vật) và chữ 王 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “điên cuồng, mất trí”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không kiểm soát được.