狂奔 [Cuồng Bôn]
きょうほん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy quanh; chạy hoang

Hán tự

Cuồng điên cuồng
Bôn chạy; hối hả