狂言 [Cuồng Ngôn]

きょうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kịch noh

kịch kyogen

trò hề được trình diễn giữa các vở kịch noh hoặc trong khoảng thời gian của một vở kịch noh

🔗 本狂言; 間狂言

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kịch kabuki

vở kịch kabuki; buổi biểu diễn kabuki

Danh từ chung

giả vờ; mưu mẹo; trò lừa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 狂言
  • Cách đọc: きょうげん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: 1) Kyogen – thể loại kịch hài truyền thống Nhật; 2) Sự việc dàn dựng/giả vờ (nghĩa hiện đại, báo chí)
  • Liên quan: 能楽(のうがく), 狂言師, 現代狂言, 狂言自殺, 狂言強盗

2. Ý nghĩa chính

- Kịch truyền thống “狂言”: tiểu phẩm hài xen giữa các vở 能(のう), ngôn ngữ đời thường, châm biếm xã hội, diễn xuất mang tính hình thức.
- Sự việc dàn dựng (nghĩa mở rộng hiện đại): dùng trong truyền thông để chỉ hành vi “giả vờ/đóng kịch” nhằm đánh lừa dư luận, như 狂言自殺(giả vờ tự sát), 狂言強盗(giả vờ bị cướp).

3. Phân biệt

  • 狂言 (nghệ thuật): phân biệt với (trang nghiêm, trữ tình). Hai thể loại thường đi cặp: 能と狂言.
  • 狂言 (dàn dựng): gần với 自作自演 (tự biên tự diễn), でっちあげ (bịa đặt), nhưng 狂言 thường được báo chí dùng theo công thức cố định.
  • 冗談(じょうだん): đùa; không hàm ý dàn dựng để lừa gạt công khai như 狂言.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn hóa truyền thống: 狂言を観る/演じる/上演する, 狂言師(nghệ sĩ Kyogen).
  • Báo chí/pháp luật: 狂言自殺/狂言強盗/狂言誘拐… diễn tả hành vi giả vờ.
  • Lưu ý sắc thái: nghĩa “dàn dựng” thường mang tính phê phán, tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
能(のう) Liên quan Noh (kịch truyền thống) Thường diễn cùng 狂言.
喜劇(きげき) Gần nghĩa kịch hài Thể loại hiện đại hơn, không đồng nhất với 狂言.
自作自演 Đồng nghĩa ngữ cảnh tự biên tự diễn Dùng cho nghĩa “dàn dựng”.
虚偽(きょぎ) Liên quan giả dối Tính pháp lý/đạo đức.
真実(しんじつ) Đối nghĩa sự thật Đối lập với “dàn dựng/bịa đặt”.
演劇(えんげき) Liên quan nghệ thuật sân khấu Phạm trù bao quát, trong đó có 狂言.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: (cuồng, điên, mê mải)+ (lời nói) → “lời nói (hài hước/khác thường)” → Kyogen; nghĩa mở rộng thành “lời nói/hành vi dàn dựng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục văn hóa Nhật, 狂言 giúp người học thấy được tiếng Nhật cổ và lối châm biếm xã hội. Khi đọc báo, gặp các cụm như 狂言〇〇 hãy hiểu là “vụ việc giả vờ”, thường sau đó cảnh sát/nhà báo sẽ đính chính là 狂言だった(chỉ là dàn dựng).

8. Câu ví dụ

  • 週末に狂言を観に行った。
    Cuối tuần tôi đi xem Kyogen.
  • 能と狂言は日本の伝統芸能だ。
    Noh và Kyogen là nghệ thuật truyền thống Nhật.
  • 彼は有名な狂言師の公演に出演した。
    Anh ấy biểu diễn trong buổi diễn của nghệ sĩ Kyogen nổi tiếng.
  • 警察は事件が狂言だったと発表した。
    Cảnh sát công bố vụ việc chỉ là dàn dựng.
  • 保険金目当ての狂言自殺が疑われている。
    Nghi ngờ có việc giả vờ tự sát để lấy tiền bảo hiểm.
  • 彼の被害届は狂言だったことが判明した。
    Hóa ra đơn trình báo bị hại của anh ta là bịa đặt.
  • 学校で狂言の台本を読む授業があった。
    Ở trường có tiết học đọc kịch bản Kyogen.
  • ニュースでは狂言強盗という言葉がよく使われる。
    Trên tin tức hay dùng từ “giả vờ bị cướp”.
  • 現代狂言は古典を今風にアレンジしている。
    Kyogen hiện đại biến tấu cổ điển theo phong cách thời nay.
  • 最初は事件だと思われたが、後に狂言と判明した。
    Ban đầu tưởng là vụ án, sau mới rõ là dàn dựng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 狂言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?