狂騒
[Cuồng Tao]
狂躁 [Cuồng Táo]
狂躁 [Cuồng Táo]
きょうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
cuồng loạn; phấn khích hoang dã