• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thù
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: こと
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1361
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殊 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, gợi ý nghĩa) và phần 朱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khác biệt, đặc biệt”. Về sau dùng để chỉ sự khác biệt hoặc đặc thù.