1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特殊法人(とくしゅほうじん)
- Cách đọc: とくしゅほうじん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý/hành chính)
- Nghĩa khái quát: pháp nhân đặc thù (tổ chức công mang tính đặc biệt do luật riêng quy định)
- Sắc thái: Rất trang trọng, dùng trong văn bản nhà nước, pháp chế, tin tức kinh tế - chính trị
- Cấu trúc thường gặp: 特殊法人の設立/特殊法人改革/特殊法人等/特殊法人に分類される
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT thông thường (thuật ngữ chuyên ngành)
- Ghi chú: Phân biệt với 独立行政法人, 公益法人, 一般社団法人, 会社
2. Ý nghĩa chính
Pháp nhân đặc thù: Chỉ các tổ chức công được thành lập dựa trên luật đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ công cộng cụ thể; có cơ chế quản trị, ngân sách, và giám sát khác với doanh nghiệp tư nhân thông thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 特殊法人 vs 独立行政法人: Cả hai đều phục vụ lợi ích công; 独立行政法人 nhấn mạnh tính độc lập trong quản lý theo luật khung riêng. 特殊法人 có tính “đặc thù” do luật chuyên biệt quy định từng tổ chức.
- 特殊法人 vs 公益法人: 公益法人 (公益社団・公益財団) là pháp nhân tư thục được công nhận phục vụ lợi ích công; 特殊法人 mang tính công lập/nhà nước mạnh hơn.
- 特殊法人 vs 一般社団法人/一般財団法人: Nhóm “pháp nhân dân sự” không nhất thiết vì mục tiêu công, khác về cơ chế giám sát và nguồn tài chính.
- 特殊法人 vs 会社(株式会社等): Công ty là pháp nhân thương mại vì lợi nhuận; 特殊法人 hướng tới nhiệm vụ công ích, không đặt lợi nhuận làm mục tiêu chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lĩnh vực dùng: Luật - hành chính, tài chính công, cải cách cơ cấu, báo chí chính luận.
- Collocation: 特殊法人の見直し/民営化/ガバナンス強化/所管省庁/補助金交付
- Văn phong: Viết trang trọng; trong hội thoại thường giải thích bằng tiếng Việt “pháp nhân đặc thù”.
- Lưu ý lịch sử: Phân loại có thay đổi theo các đợt cải cách; cần cập nhật thực tế theo luật hiện hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 独立行政法人 |
Liên quan |
Cơ quan hành chính độc lập |
Loại hình công lập có tính độc lập quản trị |
| 公益法人 |
Phân biệt |
Pháp nhân công ích (tư thục) |
Không phải cơ quan nhà nước; được công nhận công ích |
| 一般社団法人 |
Phân biệt |
Hiệp hội pháp nhân thông thường |
Pháp nhân dân sự phi lợi nhuận |
| 公法人 |
Gần nghĩa |
Pháp nhân công |
Khái niệm rộng bao gồm nhiều loại hình công lập |
| 株式会社 |
Đối chiếu |
Công ty cổ phần |
Pháp nhân thương mại vì lợi nhuận, khác bản chất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 特(トク): đặc, riêng
- 殊(シュ): đặc biệt, khác thường
- 法(ホウ): pháp, luật
- 人(ジン/ニン): người, pháp nhân
- Hợp nghĩa: 特・殊(đặc thù)+ 法(luật)+ 人(pháp nhân)→ pháp nhân đặc thù do luật định
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch/giải thích cho người học, có thể nói: “特殊法人 là tổ chức công được lập theo luật riêng để làm một việc công cụ thể, không hoạt động vì lợi nhuận như doanh nghiệp”. Lưu ý một số tổ chức từng là 特殊法人 đã được chuyển đổi (ví dụ chuyển sang 独立行政法人 hoặc cổ phần hóa), nên cần kiểm tra bối cảnh thời điểm.
8. Câu ví dụ
- 政府は特殊法人の見直しを進めている。
Chính phủ đang thúc đẩy việc rà soát các pháp nhân đặc thù.
- 特殊法人のガバナンス強化が課題だ。
Tăng cường quản trị của pháp nhân đặc thù là một thách thức.
- NHKは特殊法人に分類される。
NHK được xếp vào loại pháp nhân đặc thù.
- 一部の特殊法人は民営化された。
Một số pháp nhân đặc thù đã được tư nhân hóa.
- 事業の性質上、特殊法人として設立された。
Do tính chất hoạt động, tổ chức này được thành lập như một pháp nhân đặc thù.
- 特殊法人の職員採用試験を受ける。
Tôi dự kỳ thi tuyển dụng nhân viên của pháp nhân đặc thù.
- 会計基準は一般企業と特殊法人で異なる。
Chuẩn mực kế toán khác nhau giữa doanh nghiệp thông thường và pháp nhân đặc thù.
- 国は特殊法人に補助金を交付している。
Nhà nước cấp trợ cấp cho các pháp nhân đặc thù.
- 特殊法人の監督官庁は所管省庁である。
Cơ quan giám sát pháp nhân đặc thù là bộ chủ quản.
- 改革で特殊法人から独立行政法人へ移行した。
Qua cải cách, tổ chức đã chuyển từ pháp nhân đặc thù sang cơ quan hành chính độc lập.