特殊法人 [Đặc Thù Pháp Nhân]
とくしゅほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tập đoàn bán công

Hán tự

Đặc đặc biệt
Thù đặc biệt; nhất là
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Nhân người