Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
文殊様
[Văn Thù Dạng]
もんじゅさま
🔊
Danh từ chung
Manjusri
Hán tự
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
殊
Thù
đặc biệt; nhất là
様
Dạng
ngài; cách thức