Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特殊鋼
[Đặc Thù Cương]
とくしゅこう
🔊
Danh từ chung
thép đặc biệt
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
殊
Thù
đặc biệt; nhất là
鋼
Cương
thép